afrAfrikaans (Afrikaans)
vieVietnamese (Tiếng Việt)
plaas

plaas - nông trại

Main image
sleepwa
xe moóc
donkie
con lừa
strooibale
kiện rơm
trekker
máy kéo
lam
cừu con
skaap
con cừu
perd
con ngựa
vul
ngựa con
gebied
cánh đồng
plaashuis
nhà nông trại
skuur
nhà vựa
bok
bok
con dê
koei
koei
con bò
kalf
kalf
con bê
vark
vark
con lợn
varkie
varkie
lợn con
bul
bul
bò đực
gans
gans
con ngỗng
eend
eend
con vịt
kuiken
kuiken
gà con
hen
hen
gà mái
haan
haan
gà trống
rot
rot
con chuột
kat
kat
mèo
muis
muis
chuột nhắt
os
os
bò đực
hond
hond
con chó
hondehok
hondehok
nhà chuồng chó
tuinslang
tuinslang
ống tưới vườn cây
gieter
gieter
thùng tưới cây
sens
sens
lưỡi hái
ploeg
ploeg
cái cày
sekel
sekel
cái liềm
skoffel
skoffel
cái cuốc
gaffel
gaffel
cái chĩa
byl
byl
cái rìu
kruiwa
kruiwa
xe cút kít
trog
trog
máng ăn
melkkan
melkkan
lọ sữa
sak
sak
bao tải
heining
heining
hàng rào
stal
stal
chuồng
kweekhuis
kweekhuis
nhà kính trồng cây
grond
grond
đất trồng
saad
saad
hạt giống
kunsmis
kunsmis
phân bón
stroper
stroper
máy gặt đập liên hợp
oes
oes
thu hoạch
oes
oes
mùa thu hoạch
yam
yam
khoai lang
koring
koring
lúa mì
soja
soja
đậu nành
aartappel
aartappel
khoai tây
koring
koring
ngô
raapsaad
raapsaad
hạt cải dầu
vrugteboom
vrugteboom
cây ăn trái
broodwortel
broodwortel
sắn
graan
graan
ngũ cốc
water
water
nước
appel
appel
quả táo
warm / koel
warm / koel
ấm áp / mát mẻ
warm / koud
warm / koud
nóng / lạnh
eier
eier
trứng
lemoen
lemoen
quả cam
muskiet
muskiet
con muỗi
miskruier
miskruier
bọ cánh cứng
plaas
plaas
nông trại
diere
diere
động vật
karretjie
karretjie
xe đẩy
emmer
emmer
cái xô
veevoer
veevoer
thức ăn gia súc
vrugte
vrugte
trái cây
klimaat
klimaat
khí hậu
rys
rys
cơm
vlieg
vlieg
con ruồi
wortel
wortel
cà rốt
ui
ui
củ hành
heuning
heuning
mật ong
by
by
con ong
groente
groente
rau quả